Có 1 kết quả:
光碟 guāng dié ㄍㄨㄤ ㄉㄧㄝˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đĩa CD, đĩa compact
Từ điển Trung-Anh
(1) optical disc
(2) compact disc
(3) CD
(4) CD-ROM
(5) CL:片[pian4],張|张[zhang1]
(2) compact disc
(3) CD
(4) CD-ROM
(5) CL:片[pian4],張|张[zhang1]
Bình luận 0